Có 2 kết quả:
买官卖官 mǎi guān mài guān ㄇㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄇㄞˋ ㄍㄨㄢ • 買官賣官 mǎi guān mài guān ㄇㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄇㄞˋ ㄍㄨㄢ
mǎi guān mài guān ㄇㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄇㄞˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
buying and selling of official positions
Bình luận 0
mǎi guān mài guān ㄇㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄇㄞˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
buying and selling of official positions
Bình luận 0